Vinaphone | Mobiphone | Viettel | VNmobile | VNPT | S-Fone | EVN |
091 | 090 | 098 | 092 | Đầu số ĐT cố định VNPT: | 095 | 0993 |
094 | 093 | 097 | 0188 | Mã vùng + 3 (ví dụ: 08.3……) | 0994 | |
0123 | 0122 | 0169 | Mã vùng + 8 (ví dụ: 08.8……) | 0995 | ||
0125 | 0126 | 0168 | Đầu số ĐT cố định Viettel: | 0996 | ||
0127 | 0128 | 0167 | Mã vùng + 6 (ví dụ: 08.6……) | 0199 | ||
0129 | 0121 | 0166 | Đầu số ĐT cố định EVN: | |||
0120 | 0165 | Mã vùng + 2 (ví dụ: 08.2……) | ||||
0164 | Đầu số ĐT cố định VTC: | |||||
0163 | Mã vùng + 4 (ví dụ: 08.4……) | |||||
096 | Đầu số ĐT cố định SPT: Mã vùng + 5 (ví dụ: 08.5……) Đầu số ĐT cố định FPT: Mã vùng + 7 (ví dụ: 08.7……) |
SỐ TỔNG ĐÀI CÁC NHÀ MẠNG
Viettel: 19008198 200 Đồng/ Phút - 0989.198.198 ( Tính Cước như bình thường)Mobifone: 19001090 Miễn Phí - 0904.144.144 ( Tính cước )
Vinaphone: 9191
Vietnamobile: 123
dsadas EmoticonEmoticon