Niên Giám Năm Học 2012 (Khóa 8) Cho Khối Ngành Kinh Tế IUH

05:46
Niên giám năm học 2012 dành cho sinh viên khối kinh tế trường ĐH Công nghiệp TPHCM.
Quản trị kinh doanh nằm ở trang 10
p/s Không biết có giống khóa 7 không tình hình mình cũng làm mất cuốn niên giám hồi năm 2 bởi vậy đk môn học lung tung, làm học hành nó cũng lung tung......
>...< dm lần đầu tiên chửi trên blog :D
logo iuh 2


KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo:                                Đại học
Loại hình đào tạo:                              Chính quy
Ngành đào tạo:                                   Quản trị kinh doanh (khóa 8)
Tên tiếng Anh:                                    Business Administration
Mã ngành:                                           D340101
TT

môn học
Tên môn học
Mã học
phần
Số tín chỉ

Ghi chú
Hình thức thi kết thúc

Học kỳ 1

20

Học phần bắt buộc
20


1
2112007
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin
2112007

5(5,0,10)

TL

LT
2
2113060
Toán C1
2113060
2(2,0,4)


TN

3
2120001
Giáo dục thể chất
2120001
3(0,6,6)



4
2120002
Giáo dục quốc phòng (LT + TH)
2120002
8(3,10,16)



5
2112006
Pháp luật đại cương
2112006
2(2,0,4)

BT Lớn
TN

Học kỳ 2

14

Học phần bắt buộc
12

1
2112005
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2112005
2(2,0,4)

TL

TN

2
2107008
Tin học ứng dụng ngành QTKD
2107008
2(1,2,4)

TL

TN

3
2111080
Tiếng Anh 1
2111080
4(4,0,8)


TN

4
2113006
Toán C2
2113006
2(2,0,4)

TL

TN

5
2107001
Luật kinh doanh
2107001
2(2,0,4)

TL

TN

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau)
2

1
2107002
Địa lí kinh tế Việt Nam
2107002
2(2,0,4)

TL

TN

2
2107039
Luật thương mại
2107039
2(2,0,4)

TL

TN

Học kỳ 3

12

Học phần bắt buộc
12

1
2108101
Tài chính tiền tệ P1
2108101
2(2,0,4)

TL

TN

2
2113011
Xác suất thống kê(Toán chuyên đề 1)
2113011
2(2,0,4)

TL

TN

3
2107003
Quản trị học
2107003
2(2,0,4)

TL

TN

4
2112008
Đường lối  cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
2112008
3(3,0,6)

TL

TN

5
2107004
Kinh tế vi mô
2107004
3(3,0,6)

TL

TN

Học phần tự chọn
0

Học kỳ 4

12

Học phần bắt buộc
10

1
2107007
Thống kê kinh doanh
2107007
2(2,0,4)

TL

TN

2
2107013
Tiếng Anh QTKD –Market Leader 2
2107013
3(3,0,6)


TN

3
2107009
Kinh tế vĩ mô
2107009
3(3,0,6)

TL

TN

4
2107005
Marketing căn bản
2107005
2(2,0,4)


TN

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
2

1
2113010
Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2)
2113010
2(2,0,4)

TL


2
2113012
Quy hoạch tuyến tính (Toán chuyên đề 4)
2113012
2(2,0,4)

TL


Học kỳ 5

12

Học phần bắt buộc
10

1
2107016
Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh
2107016
2(2,0,4)


TN
  
2
2127001
Nguyên lí kế toán
2127001
2(2,0,4)

TL
TN 
3
2108107
Thị trường chứng khoán
2108107
2(2,0,4)

TL
TN 
4
2108611
Thuế doanh nghiệp
2108611
2(2,0,4)

TL

5
2107018
Quản trị văn phòng
2107018
2(2,0,4)

TL

Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
2

1
2107052
Văn hóa doanh nghiệp
2107052
2(2,0,4)

TL

2
2107037
Đạo đức kinh doanh
2107037
2(2,0,4)

TL
TN 

Học kỳ 6

12

Học phần bắt buộc
10

1
2107042
Tiếng Anh QTKD –Market Leader 3
2107042
3(3,0,6)


TN 
2
2127033
Kế toán tài chính doanh   nghiệp
2127033
4(4,0,8)

TL
TN 
3
2107063
Kinh tế lượng
2107063
3(3,0,6)

TL

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
2

1
2107022
Quản trị chất lượng
2107022
2(2,0,4)

TL


2
2107053
Quảng cáo
2107053
2(2,0,4)

TL


Học kỳ 7

12

Học phần bắt buộc
12

1
2107017
Nghiên cứu trong kinh doanh
2107017
3(3,0,6)

TL

TN

2
2107064
Tin học quản lý SPSS
2107064
3(2,2,6)

TL

TN

3
2107041
Quản trị tài chính
2107041
3(3,0,6)

TL


4
2107048
Quản trị nguồn nhân lực
2107048
3(3,0,6)

TL

TN

Học phần tự chọn
0

Học kỳ 8

11

Học phần bắt buộc
11

1
2107027
Thương mại điện tử

2107027
2(2,0,4)

TL

TN

2
2107019
Quản trị xuất nhập khẩu
2107019
2(2,0,4)

TL


3
2107020
Tiêng Anh QTKD –Market Leader 4
2107020
3(3,0,6)


TN

4
2107065
Quản trị cung ứng
2107065
2(2,0,4)

TL


5
2107012
Quản trị bán hàng
2107012
2(2,0,4)

TL

TN

Học phần tự chọn
0

Học kỳ 9

9

Học phần bắt buộc
9

1
2107014
Quản trị dự án đầu tư
2107014
3(3,0,6)

TL
TN

2
2107031
Quản trị sản xuất
2107031
3(3,0,6)

TL

TN

3
2107025
Quản trị chiến lược
2107025
3(3,0,6)

TL

TN

Học phần tự chọn
0

Học kỳ 10

8

Học phần bắt buộc
6

1
2107071
Chuyên đề môn học
2107071
1(0,2,2)



2
2107023
Nghệ thuật lãnh đạo

2107023

2(2,0,4)

TL


3
2107021
Tiếng Anh QTKD –Market Leader 5

2107021

3(3,0,6)


TN

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
2

1
2107024
Quản trị thương hiệu
2107024
2(2,0,4)

TL

TN

2
2107010
Giao tiếp kinh doanh
2107010
2(2,0,4)

TL

TN

Học kỳ 11

5

Học phần bắt buộc
5

1
2107998
Thực tập tốt nghiệp
2107998
5(0,10,10)



Học phần tự chọn
0

Học kỳ 12
5

Khóa   tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa   tốt nghiệp)
5

1
2107999
Khóa   tốt nghiệp
2107999
5(0,10,10)



Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa   tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau)


5

1
2107036
Chuyên đề tốt nghiệp
2107036
3(0,6,6)



2
2107050
Quản trị rủi ro
2107050
2(2,0,4)

TL


KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo:                                       Đại học
Loại hình đào tạo:                                     Chính quy
Ngành đào tạo:                                          Quản trị Marketing
Tên tiếng Anh:                                           Marketing Management
Mã ngành:                                                  D340115
TT
Mã môn học
Tên môn học
Mã học
phần
Số tín chỉ

Ghi chú
Hình thức thi kết thúc

Học kỳ 1

20

Học phần bắt buộc
20

1
2112007
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin
2112007
5(5,0,10)

TL


LT.TL
2
2113060
Toán C1
2113060
2(2,0,4)


TN

3
2120001
Giáo dục thể chất
2120001
3(0,6,6)



4
2120002
Giáo dục quốc phòng (LT + TH)
2120002
8(3,10,16)



5
2112006
Pháp luật đại cương
2112006
2(2,0,4)

BT Lớn
TN

Học kỳ 2

14

Học phần bắt buộc
12

1
2113006
Toán C2
2113006
2(2,0,4)

TL

TN

2
2111080
Tiếng Anh 1
2111080
4(4,0,8)


TN

3
2112005
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2112005
2(2,0,4)

TL

TN

4
2107008
Tin học ứng dụng ngành QTKD
2107008
2(1,2,4)

TL

TN

5
2107001
Luật kinh doanh
2107001
2(2,0,4)

TL

TN


Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
2

1
2107002
Địa lí kinh tế Việt Nam
2107002
2(2,0,4)

TL

TN

2
2107039
Luật thương mại
2107039
2(2,0,4)



Học kỳ 3

12

Học phần bắt buộc
12

1
2108101
Tài chính tiền tệ P1
2108101
2(2,0,4)

TL

TN

2
2113011
Xác suất thống kê(Toán chuyên đề 1)
2113011
2(2,0,4)

TL

TN

3
2112008
Đường lối  cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
2112008
3(3,0,6)

TL

TN

4
2107004
Kinh tế vi mô
2107004
3(3,0,6)

TL

TN

5
2107007
Thống kê kinh doanh
2107007
2(2,0,4)

TL

TN

Học phần tự chọn
0

Học kỳ 4

11

Học phần bắt buộc
9

1
2127001
Nguyên lí kế toán

2127001
2(2,0,4)

TL

TN

2
2107013
Tiếng Anh QTKD –Market Leader 2
2107013
3(3,0,6)


TN

3
2107005
Marketing căn bản
2107005
2(2,0,4)


TN

4
2107003
Quản trị học
2107003
2(2,0,4)

TL

TN

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
2

1
2113010
Phương pháp tính
(Toán chuyên đề 2)
2113010
2(2,0,4)

TL


2
2113012
Quy hoạch tuyến tính(Toán chuyên đề 4)
2113012
2(2,0,4)

TL


Học kỳ 5

15

Học phần bắt buộc
15

1
2107009
Kinh tế vĩ mô
2107009
3(3,0,6)

TL

TN



2
2107063
Kinh tế lượng
2107063
3(3,0,6)

TL


3
2127033
Kế toán tài chính doanh nghiệp
2127033
4(4,0,8)



4
2107042
Tiếng Anh QTKD –Market Leader 3
2107042
3(3,0,6)


TN

5
2107018
Quản trị văn phòng
2107018
2(2,0,4)

TL


Học phần tự chọn

0

Học kỳ 6


12

Học phần bắt buộc

10

1
2107033
Tiếng Anh Marketing 1
2107033
3(3,0,6)


TN

2
2107017
Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh
2107017
2(2,0,4)


TN

3
2108611
Thuế doanh nghiệp
2108611
2(2,0,4)

TL


4
2107064
Tin học quản lý SPSS
2107064
3(2,2,6)

TL

TN

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
2

1
2107037
Đạo đức kinh doanh
2107037
2(2,0,4)

TL

TN

2
2107052
Văn hóa doanh nghiệp
2107052
2(2,0,4)

TL


Học kỳ 7


12

Học phần bắt buộc

12

1
2107061
Nghiên cứu marketing
2107061
3(3,0,6)

TL

TN

2
2107048
Quản trị nguồn nhân lực
2107048
3(3,0,6)

TL

TN

3
2107053
Quảng cáo
2107053
2(2,0,4)

TL


4
2107034
Quan hệ công chúng
2107034
2(2,0,4)

TL


5
2107012
Quản trị bán hàng
2107012
2(2,0,4)

TL

TN


Học phần tự chọn

0

Học kỳ 8


12

Học phần bắt buộc

10

1
2107026
Tiếng Anh Marketing 2
2107026
3(3,0,6)


TN

2
2107041
Quản trị tài chính
2107041
3(3,0,6)

TL


3
2107045
Hành vi khách hàng
2107045
2(2,0,4)



4
2107028
Marketing dịch vụ
2107028
2(2,0,4)



Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
2

1
2107019
Quản trị xuất nhập khẩu
2107019
2(2,0,4)

TL


2
2107065
Quản trị cung ứng
2107065
2(2,0,4)

TL


Học kỳ 9


10

Học phần bắt buộc

10

1
2107030
Quản trị marketing
2107030
2(2,0,4)



2
2107014
Quản trị dự án đầu tư
2107014
3(3,0,6)

TL

TN

3
2107024
Quản trị thương hiệu
2107024
2(2,0,4)

TL

TN

4
2107025
Quản trị chiến lược
2107025
(3,0,6)

TL

TN

Học phần tự chọn

0

Học kỳ 10


5

Học phần bắt buộc

3

1
2107071
Chuyên đề môn học
2107071
1(0,2,2)



2
2107035
Marketing công nghiệp
2107035
2(2,0,4)



Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
2

1
2107027
Thương mại điện tử
2107027
2(2,0,4)

TL

TN

2
2107029
Marketing điện tử
2107029
2(2,0,4)




Học kỳ 11

5

Học phần bắt buộc
5

1
2107998
Thực tập tốt nghiệp
2107998
5(0,10,10)



Học phần tự chọn
0

Học kỳ 12

5

Khóa   tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa   tốt nghiệp)
5

1
2107999
Khóa   tốt nghiệp
2107999
5(0,10,10)



Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa   tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau)
5

1
2107036
Chuyên đề tốt nghiệp
2107036
3(0,6,6)



2
2107050
Quản trị rủi ro
2107050
2(2,0,4)

TL


Share this

Related Posts

Previous
Next Post »